1 |
tái hợp Sum họp, đoàn tụ trở lại sau thời gian xa cách. | : ''Cảnh vợ chồng '''tái hợp'''.''
|
2 |
tái hợpđg. Sum họp, đoàn tụ trở lại sau thời gian xa cách. Cảnh vợ chồng tái hợp.
|
3 |
tái hợpđg. Sum họp, đoàn tụ trở lại sau thời gian xa cách. Cảnh vợ chồng tái hợp.
|
4 |
tái hợp(Văn chương) sum họp, đoàn tụ trở lại sau một thời gian xa cách, chia lìa đợi ngày tái hợp vợ chồng tái hợp
|
<< tác nhân | tán thưởng >> |