1 |
tác nhân Nhân tố gây ra một tác động nào đó. | :''Các '''tác nhân''' gây bệnh''. | :'''''Tác nhân''' kích thích''.
|
2 |
tác nhând. Nhân tố gây ra một tác động nào đó. Các tác nhân gây bệnh. Tác nhân kích thích.
|
3 |
tác nhânnhân tố gây ra một tác động nào đó (thường là có hại) các tác nhân gây bệnh dốt nát là tác nhân k&ig [..]
|
4 |
tác nhând. Nhân tố gây ra một tác động nào đó. Các tác nhân gây bệnh. Tác nhân kích thích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tác nhân": . tác nhân túc n [..]
|
<< tàng hình | tái hợp >> |