1 |
tàng hình Dùng phép lạ tự làm cho mình như biến mất đi, không ai có thể nhìn thấy được.
|
2 |
tàng hìnhđg. Dùng phép lạ tự làm cho mình như biến mất đi, không ai có thể nhìn thấy được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàng hình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàng hình": . tàng hình thô [..]
|
3 |
tàng hìnhđg. Dùng phép lạ tự làm cho mình như biến mất đi, không ai có thể nhìn thấy được.
|
4 |
tàng hìnhlàm cho mình như tự biến mất đi bằng phép lạ, không ai có thể nhìn thấy được phép tàng hình
|
<< tàn tạ | tác nhân >> |