1 |
tàn tạ Ở giai đoạn cuối của quá trình suy tàn. | : ''Nhan sắc đã '''tàn tạ'''.'' | : ''Thời kì '''tàn tạ''' của chế độ phong kiến.''
|
2 |
tàn tạđg. Ở giai đoạn cuối của quá trình suy tàn. Nhan sắc đã tàn tạ. Thời kì tàn tạ của chế độ phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn tạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn tạ": [..]
|
3 |
tàn tạđg. Ở giai đoạn cuối của quá trình suy tàn. Nhan sắc đã tàn tạ. Thời kì tàn tạ của chế độ phong kiến.
|
<< tàn tích | tàng hình >> |