1 |
tàn tích Dấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại. | : ''Xoá bỏ '''tàn tích''' cũ.''
|
2 |
tàn tíchd. Dấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại. Xoá bỏ tàn tích cũ.
|
3 |
tàn tíchdấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại những tàn tích của chiến tranh xoá bỏ tàn tích phong kiến Đồng nghĩa: tàn dư [..]
|
4 |
tàn tíchd. Dấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại. Xoá bỏ tàn tích cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn tích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn tích": . tàn tích tán thạch thân thích [..]
|
<< tàn sát | tàn tạ >> |