1 |
táy máy1. Cg. Mó máy. đg. Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò. 2. Cg. Tháy máy. t. Có tính ăn cắp vặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táy máy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "táy máy":&nbs [..]
|
2 |
táy máy1. Cg. Mó máy. đg. Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò. 2. Cg. Tháy máy. t. Có tính ăn cắp vặt.
|
3 |
táy máysờ mó để thử, để xem (vì tò mò hay nghịch ngợm) chân tay táy máy táy máy làm hỏng chiếc đồng hồ Đồng nghĩa: mó máy nh [..]
|
4 |
táy máy Có tính ăn cắp vặt. | Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò.
|
<< tòa án | hòa khí >> |