Ý nghĩa của từ táy máy là gì:
táy máy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ táy máy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa táy máy mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

táy máy


1. Cg. Mó máy. đg. Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò. 2. Cg. Tháy máy. t. Có tính ăn cắp vặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táy máy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "táy máy":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

táy máy


1. Cg. Mó máy. đg. Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò. 2. Cg. Tháy máy. t. Có tính ăn cắp vặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

táy máy


sờ mó để thử, để xem (vì tò mò hay nghịch ngợm) chân tay táy máy táy máy làm hỏng chiếc đồng hồ Đồng nghĩa: mó máy nh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

táy máy


Có tính ăn cắp vặt. | Sờ mó luôn tay để nghịch ngợm hay vì tò mò.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tòa án hòa khí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa