1 |
hòa khí Hoà khí. | Không khí điều hoà. | : ''Hoà khí của trời đất.'' | Không khí êm đềm thuận hoà. | : ''Giữ hoà khí trong quan hệ bạn bè.''
|
2 |
hòa khíhoà khí dt. 1. Không khí điều hoà: hoà khí của trời đất. 2. Không khí êm đềm thuận hoà: giữ hoà khí trong quan hệ bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa khí". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
3 |
hòa khíhoà khí dt. 1. Không khí điều hoà: hoà khí của trời đất. 2. Không khí êm đềm thuận hoà: giữ hoà khí trong quan hệ bạn bè.
|
<< táy máy | hòa nhịp >> |