1 |
hòa nhịp Hoà nhịp. | Cùng làm với nhau; ăn khớp với nhau. | : ''Đứng lên, hoà nhịp với phong trào cách mạng chung.''
|
2 |
hòa nhịphoà nhịp đgt Cùng làm với nhau; ăn khớp với nhau: Đứng lên, hoà nhịp với phong trào cách mạng chung.
|
3 |
hòa nhịphoà nhịp đgt Cùng làm với nhau; ăn khớp với nhau: Đứng lên, hoà nhịp với phong trào cách mạng chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa nhịp". Những từ có chứa "hòa nhịp" in its definition in Vi [..]
|
<< hòa khí | hòa tan >> |