Ý nghĩa của từ táp nham là gì:
táp nham nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ táp nham. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa táp nham mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

táp nham


Hỗn độn và không chu đáo. | : ''Đồ đạc '''táp nham'''.'' | : ''Mâm cơm '''táp nham'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

táp nham


Hỗn độn và không chu đáo: Đồ đạc táp nham; Mâm cơm táp nham.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táp nham". Những từ có chứa "táp nham" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

táp nham


Hỗn độn và không chu đáo: Đồ đạc táp nham; Mâm cơm táp nham.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

táp nham


linh tinh nhiều loại, nhiều thứ lặt vặt, kém chất lượng đồ đạc táp nham mảnh vườn trồng táp nham đủ loại cây Đồng nghĩa: tạp nham, tạp nhạp, tạp phí lù [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tâm huyết táo tợn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa