Ý nghĩa của từ táo gan là gì:
táo gan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ táo gan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa táo gan mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

táo gan


Bạo dạn lắm, không sợ nguy hiểm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

táo gan


Bạo dạn lắm, không sợ nguy hiểm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

táo gan


Bạo dạn lắm, không sợ nguy hiểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táo gan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "táo gan": . táo gan to gan
Nguồn: vdict.com





<< lai lịch tán thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa