1 |
tán thànhĐồng ý để làm một việc gì : Tán thành một chủ trương.
|
2 |
tán thành Đồng ý để làm một việc gì. | : '''''Tán thành''' một chủ trương.''
|
3 |
tán thànhĐồng ý để làm một việc gì : Tán thành một chủ trương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán thành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tán thành": . tán thành Tân Thanh Tân Thành Tân Thạnh T [..]
|
4 |
tán thànhđồng ý chủ trương hoặc hành vi (của người khác) gật đầu tán thành mọi người đều tán thành Đồng nghĩa: đồng tình, tán đồng Trái ngh [..]
|
5 |
tán thành
|
<< táo gan | tái phạm >> |