1 |
tái phạmphạm lại tội cũ hoặc sai lầm cũ tái phạm khuyết điểm
|
2 |
tái phạmLại phạm tội cũ một lần nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái phạm": . tái phạm tội phạm. Những từ có chứa "tái phạm" in its definition in [..]
|
3 |
tái phạmLại phạm tội cũ một lần nữa.
|
4 |
tái phạmlà việc cá nhân, tổ chức đã bị xử lý vi phạm hành chính nhưng chưa hết thời hạn được coi là chưa bị xử lý vi phạm hành chính, kể từ ngày chấp hành xong quyết định xử phạt, quyết định áp dụng biện pháp [..]
|
5 |
tái phạmLà trường hợp công chức, viên chức đang trong thời gian thi hành kỷ luật lại vi phạm cùng lỗi mà trước đó đã phạm phải 09/2013/QĐ-UBND Tỉnh Bình Phước
|
6 |
tái phạm Lại phạm tội cũ một lần nữa.
|
<< tán thành | lang thang >> |