Ý nghĩa của từ tái phạm là gì:
tái phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tái phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tái phạm mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

tái phạm


phạm lại tội cũ hoặc sai lầm cũ tái phạm khuyết điểm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tái phạm


Lại phạm tội cũ một lần nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái phạm": . tái phạm tội phạm. Những từ có chứa "tái phạm" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tái phạm


Lại phạm tội cũ một lần nữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tái phạm


là việc cá nhân, tổ chức đã bị xử lý vi phạm hành chính nhưng chưa hết thời hạn được coi là chưa bị xử lý vi phạm hành chính, kể từ ngày chấp hành xong quyết định xử phạt, quyết định áp dụng biện pháp [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tái phạm


Là trường hợp công chức, viên chức đang trong thời gian thi hành kỷ luật lại vi phạm cùng lỗi mà trước đó đã phạm phải 09/2013/QĐ-UBND Tỉnh Bình Phước
Nguồn: thuvienphapluat.vn

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tái phạm


Lại phạm tội cũ một lần nữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tán thành lang thang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa