Ý nghĩa của từ lang thang là gì:
lang thang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lang thang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lang thang mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lang thang


Cg. Lang bang. Vơ vẩn, không có mục đích rõ rệt : Đi lang thang.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lang thang


đến chỗ này rồi lại bỏ đi chỗ khác, không dừng lại ở một chỗ nào nhất định lang thang đây đó sống lang thang, vất vưởng ngoài đường phố [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lang thang


Vơ vẩn, không có mục đích rõ rệt. | : ''Đi '''lang thang'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lang thang


vilambati (vi + lamb + a)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lang thang


Cg. Lang bang. Vơ vẩn, không có mục đích rõ rệt : Đi lang thang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang thang". Những từ có chứa "lang thang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
Nguồn: vdict.com





<< tái phạm tái cử >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa