1 | 
		
		
		lang thangCg. Lang bang. Vơ vẩn, không có mục đích rõ rệt : Đi lang thang. 
  | 
2 | 
		
		
		lang thangđến chỗ này rồi lại bỏ đi chỗ khác, không dừng lại ở một chỗ nào nhất định lang thang đây đó sống lang thang, vất vưởng ngoài đường phố [..] 
  | 
3 | 
		
		
		lang thang Vơ vẩn, không có mục đích rõ rệt. | : ''Đi '''lang thang'''.'' 
  | 
4 | 
		
		
		lang thangvilambati (vi + lamb + a) 
  | 
5 | 
		
		
		lang thangCg. Lang bang. Vơ vẩn, không có mục đích rõ rệt : Đi lang thang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang thang". Những từ có chứa "lang thang" in its definition in Vietnamese.  Vietnamese dictionary [..] 
  | 
| << tái phạm | tái cử >> |