1 |
tái giáđgt. 1. (Người đàn bà goá) lấy chồng lần nữa. 2. (Lúa) cấy lại sau khi lúa cấy lần trước bị hỏng: lúa tái giá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái giá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái g [..]
|
2 |
tái giáđgt. 1. (Người đàn bà goá) lấy chồng lần nữa. 2. (Lúa) cấy lại sau khi lúa cấy lần trước bị hỏng: lúa tái giá.
|
3 |
tái giá(đàn bà goá) lấy chồng lần nữa ở vậy nuôi con chứ không tái giá Đồng nghĩa: cải giá, đi bước nữa (lúa) cấy lại sau khi lúa cấy lần t [..]
|
4 |
tái giá Lấy chồng lần nữa. | Cấy lại sau khi lúa cấy lần trước bị hỏng. | : ''Lúa '''tái giá'''.''
|
<< tái bản | tái phát >> |