1 |
tái bản(xuất bản phẩm) được in lại lần nữa theo bản cũ tập thơ vừa được tái bản lần thứ hai tái bản có sửa chữa và bổ sung
|
2 |
tái bản In lại lần nữa theo bản cũ. | : ''Sách '''tái bản''' lần thứ hai.'' | : '''''Tái bản''' có bổ sung.''
|
3 |
tái bảnđg. (Sách) in lại lần nữa theo bản cũ. Sách tái bản lần thứ hai. Tái bản có bổ sung.
|
4 |
tái bảnđg. (Sách) in lại lần nữa theo bản cũ. Sách tái bản lần thứ hai. Tái bản có bổ sung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái bản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái bản": . tai biến tài b [..]
|
<< tà tâm | tái giá >> |