1 |
tà tâmd. (id.). Lòng không ngay thẳng.
|
2 |
tà tâm . Lòng không ngay thẳng.
|
3 |
tà tâmd. (id.). Lòng không ngay thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tà tâm": . tà tâm tái thẩm tại tâm thê thảm thì thầm tổ tôm tố tâm tối tăm túi [..]
|
4 |
tà tâm(Ít dùng) lòng không ngay thẳng, thường có ác ý hoặc ý đồ xấu có tà tâm
|
<< tà dương | tái bản >> |