Ý nghĩa của từ tà tâm là gì:
tà tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tà tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tà tâm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tà tâm


d. (id.). Lòng không ngay thẳng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tà tâm


. Lòng không ngay thẳng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tà tâm


d. (id.). Lòng không ngay thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tà tâm": . tà tâm tái thẩm tại tâm thê thảm thì thầm tổ tôm tố tâm tối tăm túi [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tà tâm


(Ít dùng) lòng không ngay thẳng, thường có ác ý hoặc ý đồ xấu có tà tâm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tà dương tài giảm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa