1 |
tái bútđgt. Viết thêm cuối bức thư, sau chữ kí: phần tái bút của bức thư.
|
2 |
tái bútviết thêm vào cuối bức thư, sau chữ kí (thường viết tắt là TB) đoạn tái bút
|
3 |
tái bút Viết thêm cuối bức thư, sau chữ kí. | : ''Phần '''tái bút''' của bức thư.''
|
4 |
tái bútđgt. Viết thêm cuối bức thư, sau chữ kí: phần tái bút của bức thư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái bút". Những từ có chứa "tái bút" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
<< tá dược | táo bạo >> |