Ý nghĩa của từ tái bút là gì:
tái bút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tái bút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tái bút mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tái bút


đgt. Viết thêm cuối bức thư, sau chữ kí: phần tái bút của bức thư.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tái bút


viết thêm vào cuối bức thư, sau chữ kí (thường viết tắt là TB) đoạn tái bút
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

tái bút


Viết thêm cuối bức thư, sau chữ kí. | : ''Phần '''tái bút''' của bức thư.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

tái bút


đgt. Viết thêm cuối bức thư, sau chữ kí: phần tái bút của bức thư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái bút". Những từ có chứa "tái bút" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
Nguồn: vdict.com





<< tá dược táo bạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa