Ý nghĩa của từ tách bạch là gì:
tách bạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tách bạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tách bạch mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tách bạch


Rõ ràng, rành mạch. | : ''Tính '''tách bạch''' từng món chi tiêu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tách bạch


Rõ ràng, rành mạch : Tính tách bạch từng món chi tiêu.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tách bạch


Rõ ràng, rành mạch : Tính tách bạch từng món chi tiêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tái cử tác thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa