1 |
tách bạch Rõ ràng, rành mạch. | : ''Tính '''tách bạch''' từng món chi tiêu.''
|
2 |
tách bạchRõ ràng, rành mạch : Tính tách bạch từng món chi tiêu.
|
3 |
tách bạchRõ ràng, rành mạch : Tính tách bạch từng món chi tiêu.
|
<< tái cử | tác thành >> |