Ý nghĩa của từ tác thành là gì:
tác thành nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tác thành. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tác thành mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tác thành


Làm cho nên việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác thành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tác thành": . tác thành tốc thành
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tác thành


Làm cho nên việc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tác thành


Làm cho nên việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tác thành


(Từ cũ, Ít dùng) gây dựng nên cho thành đạt ơn tác thành như tác hợp tác thành cho hai người thành vợ thành chồng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tách bạch leo lét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa