1 |
tác hạigây ra điều hại đáng kể đối với ai hay cái gì sâu bọ tác hại mùa màng Danh từ điều hại đáng kể gây ra tác hại của thuốc l&aacu [..]
|
2 |
tác hạiI đg. Gây ra điều hại đáng kể. Một sai lầm tác hại đến toàn bộ công việc.II d. Điều hại đáng kể gây ra. của thuốc lá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
3 |
tác hại Điều hại đáng kể gây ra. của thuốc lá. | Gây ra điều hại đáng kể. | : ''Một sai lầm '''tác hại''' đến toàn bộ công việc.''
|
4 |
tác hạiI đg. Gây ra điều hại đáng kể. Một sai lầm tác hại đến toàn bộ công việc. II d. Điều hại đáng kể gây ra. của thuốc lá.
|
<< dụng ý | gai góc >> |