1 |
dụng ýI đg. (id.; dùng trước đg.). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó. II d. Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu. Việc làm có dụng ý đề cao cá nhân.
|
2 |
dụng ý Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu. | : ''Việc làm có '''dụng ý''' đề cao cá nhân.'' | (id.; dùng trước. | ). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đíc [..]
|
3 |
dụng ýý thức nhằm vào mục đích nào đó trong hành động xuyên tạc với dụng ý xấu Đồng nghĩa: chủ tâm, chủ ý, dụng tâm [..]
|
4 |
dụng ýI đg. (id.; dùng trước đg.). Có ý thức hướng hành động nhằm vào mục đích riêng nào đó.II d. Ý thức nhằm vào mục đích riêng nào đó trong hành động. Nói đùa, không có gì xấu. Việc làm có dụng ý đề cao [..]
|
<< tâm sự | tác hại >> |