1 |
tày đìnht. (kng.). Lớn lắm, có thể có hậu quả rất nghiêm trọng. Chuyện tày đình. Tội tày đình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tày đình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tày đình": . tày đình T [..]
|
2 |
tày đình . Lớn lắm, có thể có hậu quả rất nghiêm trọng. | : ''Chuyện '''tày đình'''.'' | : ''Tội '''tày đình'''.''
|
3 |
tày đìnht. (kng.). Lớn lắm, có thể có hậu quả rất nghiêm trọng. Chuyện tày đình. Tội tày đình.
|
4 |
tày đình(Khẩu ngữ) (chuyện, việc) lớn lắm, có thể có hậu quả rất nghiêm trọng chuyện tày đình tội to tày đình Đồng nghĩa: tày trời [..]
|
<< tai hại | ô danh >> |