1 |
ô danh . Xấu xa với người đời; phải chịu mang tiếng xấu. Làm ô danh cha mẹ.
|
2 |
ô danht. (cũ). Xấu xa với người đời; phải chịu mang tiếng xấu. Làm ô danh cha mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô danh". Những từ có chứa "ô danh": . ô danh hô danh vô danh. Những từ có chứa "ô [..]
|
3 |
ô danht. (cũ). Xấu xa với người đời; phải chịu mang tiếng xấu. Làm ô danh cha mẹ.
|
<< tày đình | ễnh ương >> |