1 |
tàu cuốc Tàu chuyên dùng vào việc nạo vét lòng sông, cửa biển.
|
2 |
tàu cuốcdt. Tàu chuyên dùng vào việc nạo vét lòng sông, cửa biển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu cuốc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàu cuốc": . tàu cuốc Thu Cúc thư cục tiêu cực từ cự [..]
|
3 |
tàu cuốcdt. Tàu chuyên dùng vào việc nạo vét lòng sông, cửa biển.
|
4 |
tàu cuốctàu chuyên dùng để nạo vét lòng sông và cửa biển.
|
<< tài trí | tày trời >> |