1 |
tàn quânquân lính sống sót sau khi thua trận thu nhặt tàn quân đám tàn quân Đồng nghĩa: tàn binh
|
2 |
tàn quânTàn quân là một vạn quân đi chiến trường bị giặc giết chỉ còn vài trăm người
|
3 |
tàn quânQuân bại trận còn sống sót: đưa ra từ đồng nghĩa để giải thích
|
4 |
tàn quând. X. Tàn binh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn quân": . tàn quân Tân Quan thân quyền thần quyền tiên quân tiến quân toàn quân toàn quyền [..]
|
5 |
tàn quând. X. Tàn binh.
|
<< tài xế | tán gẫu >> |