1 |
tài xếdt. Người làm nghề lái xe, lái tàu hoả: nghề tài xế đề nghị tài xế dừng xe, xuất trình giấy tờ.
|
2 |
tài xếngười làm nghề lái ô tô hoặc tàu hoả tài xế ô tô
|
3 |
tài xếdt. Người làm nghề lái xe, lái tàu hoả: nghề tài xế đề nghị tài xế dừng xe, xuất trình giấy tờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài xế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài xế": . tài x [..]
|
<< tài ba | tàn quân >> |