1 |
tán gẫu(Khẩu ngữ) nói toàn những chuyện không đâu, cốt chỉ để cho vui hoặc cho qua thời gian rảnh rỗi ngồi tán gẫu với nhau chuyện trò tán gẫu Đồng nghĩa: t&aac [..]
|
2 |
tán gẫuNh. Tán dóc.
|
3 |
tán gẫuNh. Tán dóc.
|
<< tàn quân | tán phét >> |