1 |
tàn lụiđg. Ở trạng thái tàn dần, lụi dần (nói khái quát). Cỏ cây tàn lụi vì giá rét. Hi vọng cứ tàn lụi dần.
|
2 |
tàn lụiở trạng thái tàn dần, lụi dần (nói khái quát) cỏ cây tàn lụi vì hạn hán ngọn đèn hết dầu, cứ tàn lụi dần [..]
|
3 |
tàn lụi Ở trạng thái tàn dần, lụi dần (nói khái quát). | : ''Cỏ cây '''tàn lụi''' vì giá rét.'' | : ''Hi vọng cứ '''tàn lụi''' dần.'' | Còn có nghĩa là chết
|
4 |
tàn lụiđg. Ở trạng thái tàn dần, lụi dần (nói khái quát). Cỏ cây tàn lụi vì giá rét. Hi vọng cứ tàn lụi dần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn lụi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn lụi":&nbs [..]
|
<< tàn bạo | tàn sát >> |