1 |
tàn hại Gây nên những thiệt hại nặng nề, giết hại hàng loạt một cách dã man.
|
2 |
tàn hạiđg. Gây nên những thiệt hại nặng nề, giết hại hàng loạt một cách dã man.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn hại": . tàn hại Tân Hải Tân Hội th [..]
|
3 |
tàn hạiđg. Gây nên những thiệt hại nặng nề, giết hại hàng loạt một cách dã man.
|
<< tàn bạo | tàn lụi >> |