Ý nghĩa của từ tàn binh là gì:
tàn binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tàn binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tàn binh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tàn binh


Nh. Tàn quân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn binh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn binh": . tàn binh tân binh Tân Bình. Những từ có chứa "tàn binh" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tàn binh


Nh. Tàn quân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tàn binh


như tàn quân truy lùng bọn tàn binh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tài xế tàn hương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa