1 |
tàn hươngNh. Tàn nhang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn hương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn hương": . tan hoang tàn hương Tân Hồng Tân Hưng Tân Hương tận hưởng Tiên Hoàng Tiên Hưng t [..]
|
2 |
tàn hươngNh. Tàn nhang.
|
3 |
tàn hươngnốt nhỏ màu nâu (trông như vết tàn của hương) vô hại, thường nổi trên da mặt người mặt đầy tàn hương Đồng nghĩa: tàn nhang [..]
|
<< tàn binh | tàn ngược >> |