1 |
tài lựckhả năng về tài chính dùng cho một mục đích nhất định huy động mọi nguồn tài lực động viên nhân lực, vật lực và tài lực (Từ cũ) tài [..]
|
2 |
tài lựcKhả năng làm việc gì : Không đủ tài lực để đảm đang việc ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài lực": . tài lực tài lược thị lực [..]
|
3 |
tài lựcKhả năng làm việc gì : Không đủ tài lực để đảm đang việc ấy.
|
4 |
tài lực Khả năng làm việc gì. | : ''Không đủ '''tài lực''' để đảm đang việc ấy.''
|
<< tàn dư | tài khóa >> |