1 |
tàn dưNhững cái còn sót lại : Tàn dư của công xã nguyên thủy tại nông thôn.
|
2 |
tàn dư Những cái còn sót lại. | : '''''Tàn dư''' của công xã nguyên thủy tại nông thôn.''
|
3 |
tàn dưcái cũ đã lỗi thời còn sót lại (nói khái quát) tàn dư của chế độ phong kiến Đồng nghĩa: tàn tích
|
4 |
tàn dưNhững cái còn sót lại : Tàn dư của công xã nguyên thủy tại nông thôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn dư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàn dư": . tàn dư tên đá than đá thôn dã t [..]
|
<< lon xon | tài lực >> |