1 |
tài giảm Giảm bớt, cắt giảm. | : '''''Tài giảm''' quân số chính quy.''
|
2 |
tài giảmđgt. (khhc) Giảm bớt, cắt giảm: tài giảm quân số chính quy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài giảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài giảm": . tài giảm thái giám. Những từ có chứa [..]
|
3 |
tài giảmđgt. (khhc) Giảm bớt, cắt giảm: tài giảm quân số chính quy.
|
<< tà tâm | tào lao >> |