1 |
tài công(Phương ngữ) người lái tàu, thuyền.
|
2 |
tài công Người cầm lái ghe chài chở lúa.
|
3 |
tài công(đph) Người cầm lái ghe chài chở lúa.
|
4 |
tài công(đph) Người cầm lái ghe chài chở lúa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài công": . tài công Thái Công Thái Công Thái Cường thi công [..]
|
<< tài lược | kiến quốc >> |