Ý nghĩa của từ tài lược là gì:
tài lược nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tài lược. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tài lược mình

1

9 Thumbs up   2 Thumbs down

tài lược


Tài năng và mưu trí. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Tài lược''' của nhà quân sự.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tài lược


Tài năng và mưu trí (cũ): Tài lược của nhà quân sự.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tài lược


Tài năng và mưu trí (cũ): Tài lược của nhà quân sự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài lược". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài lược": . tài lực tài lược thị lực [..]
Nguồn: vdict.com





<< kiến càng tài công >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa