1 |
switch Cành cây mềm; gậy mềm. | Mớ tóc độn, lọc tóc độn. | Cái ghi. | Cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi. | : ''push-button '''switch''''' — nút ngắt điện | : ''antenna '''switch''''' — [..]
|
2 |
switch Cành cây mềm; gậy mềm. | Mớ tóc độn, lọc tóc độn. | Cái ghi. | Cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi. | : ''push-button '''switch''''' — nút ngắt điện | : ''antenna '''switch''''' — [..]
|
3 |
switch[swit∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ công-tắca light switch một cái công-tắc đèn cái ghi (của đường ray xe lửa) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points (thông tục) sự thay đổi [..]
|
4 |
switch| switch switch (swĭch) noun 1. A slender flexible rod, stick, or twig, especially one used for whipping. 2. The bushy tip of the tail of certain animals: a cow's switch. 3. A thick stra [..]
|
5 |
switchkhóa
|
6 |
switchSwitch (tiếng Anh), hay còn gọi là thiết bị chuyển mạch, là một thiết bị dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình mạng hình sao (star). Theo mô hình này, switch đóng vai trò là thiết bị tru [..]
|
7 |
switchDanh từ: - Một thiết bị nhỏ, thường được đẩy lên hoặc xuống bằng ngón tay, điều khiển và bật hoặc tắt dòng điện - Một sự thay đổi đột ngột hoặc hoàn toàn, đặc biệt là của một người hoặc một điều cho người khác Động từ: - Sử dụng công tắc để thay đổi thiết bị từ trạng thái này hoặc loại hoạt động sang trạng thái khác
|
<< forest | lorry >> |