1 |
lorryxe tải
|
2 |
lorry['lɔri]|danh từ xe tảian army lorry xe tải của quân độia lorry driver tài xế xe tải (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
lorry Xe tải ((cũng) motor lorry). | Toa chở hàng (không có mui). | Đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải.
|
4 |
lorryxe tải nhẹ
|
<< switch | formaldehyde >> |