1 | 
		
		
		formaldehyde Hoá fomanddêhyt. 
  | 
2 | 
		
		
		formaldehydekhí không màu, mùi cay, tan trong nước, có tính sát trùng, dùng để chế formol. 
  | 
3 | 
		
		
		formaldehydePhooc-môn. 
  | 
4 | 
		
		
		formaldehydeHợp chất hữu cơ fomanđêhít (formaldehyde) (còn được biết đến như là mêtanal), ở điều kiện bình thường là một chất khí có mùi hăng mạnh. Nó là anđêhít đơn giản nhất. Công thức hóa học của nó là H2CO. F [..] 
  | 
| << lorry | fourteen >> |