1 |
sweet[swi:t]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ngọt; có vị như đường, có vị như mật ongas sweet as honey ngọt như mậtsweet stuff của ngọt, mức kẹoto have a sweet tooth thích ăn của ngọt ngọt (nước), không mặns [..]
|
2 |
sweetTính từ: ngọt, ngọt ngào (trong cách ứng xử/ trong tình huống nào đó), ngon lành (vấn đề thỏa mãn yêu cầu), tươi,... Ví dụ 1: Tôi luôn ăn một viên kẹo ngọt sau khi uống thuốc. (I always have a sweet candy after taking pills.) Ví dụ 2: Ôi anh ấy thật ngọt ngào và lãng mạn. (Oh he is so sweet and romantic.)
|
3 |
sweetNgọt ngào, không bị gắt, chói. Đáp ứng tần số không có đỉnh. Méo ít.
|
4 |
sweetNgọt như đường
|
5 |
sweet| sweet sweet (swēt) adjective sweeter, sweetest 1. Having the taste of sugar or a substance containing or resembling sugar, as honey or saccharin. 2. a. Containing or derived from sugar. b [..]
|
6 |
sweetSweet có nghĩa là ngọt ngào, có vị ngọt như đường, như mật ong. Chẳng hạn như sweet candy. Sweet cũng có nghĩa là giọng hát ngọt ngào, du dương, êm dịu. She has a sweet voice. - Cô ấy có giọng nói thật ngọt ngào
|
7 |
sweet Ngọt. | : ''as '''sweet''' a honey'' — ngọt như mật | : '''''sweet''' stuff'' — của ngọt, mức kẹo | : ''to have a '''sweet''' tooth'' — thích ăn của ngọt | Ngọt (nước). | : '''''sweet''' water'' [..]
|
<< syrup | spirit >> |