1 |
spirit['spirit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể)his spirit is troubled tâm hồn anh ấy bị xáo động linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thểthe spirits [..]
|
2 |
spirit| spirit spirit (spĭrʹĭt) noun 1. a. The vital principle or animating force within living beings. b. Incorporeal consciousness. 2. The soul, considered as departing from the body [..]
|
3 |
spiritSpirit /ˈspɪrɪt/ có nghĩa là: - Danh từ: tâm hồn, linh hồn, hồn ma, thần linh, tinh thần, nhiệt tình, rượu mạnh (số nhiều),... - Động từ: khuyến khích, cổ vũ, làm biến mất,... Ví dụ: - Tinh thần của anh ấy gặp khó khăn (His spirit is troubled) - Chúa là linh hồn thanh khiết (God is pure spirit)
|
4 |
spirit Tinh thần. | Linh hồn, tâm hồn. | Thần linh, thần thánh, quỷ thần. | Tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế. | : ''a man of unbending '''spirit''''' — người có tinh t [..]
|
<< sweet | spoon >> |