Ý nghĩa của từ spirit là gì:
spirit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ spirit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spirit mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

spirit


['spirit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể)his spirit is troubled tâm hồn anh ấy bị xáo động linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thểthe spirits [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

spirit


| spirit spirit (spĭrʹĭt) noun 1. a. The vital principle or animating force within living beings. b. Incorporeal consciousness. 2. The soul, considered as departing from the body [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

spirit


Spirit /ˈspɪrɪt/ có nghĩa là:
- Danh từ: tâm hồn, linh hồn, hồn ma, thần linh, tinh thần, nhiệt tình, rượu mạnh (số nhiều),...
- Động từ: khuyến khích, cổ vũ, làm biến mất,...
Ví dụ: - Tinh thần của anh ấy gặp khó khăn (His spirit is troubled)
- Chúa là linh hồn thanh khiết (God is pure spirit)
nghĩa là gì - 2019-05-23

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

spirit


Tinh thần. | Linh hồn, tâm hồn. | Thần linh, thần thánh, quỷ thần. | Tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế. | : ''a man of unbending '''spirit''''' — người có tinh t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sweet spoon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa