1 |
spoon Cái thìa. | Vật hình thìa. | Ăn bằng thìa, múc bằng thìa. | : ''to '''spoon''' (up) one's soup'' — ăn cháo bằng thìa | Câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait). | Đánh nhẹ (bóng crickê). | Câu cá [..]
|
2 |
spoonthìa
|
3 |
spoon| spoon spoon (spn) noun 1. A utensil consisting of a small, shallow bowl on a handle, used in preparing, serving, or eating food. 2. Something similar to this utensil or its bowl, as: a [..]
|
4 |
spoonLà thuật ngữ mới chỉ một loại gậy gỗ có bề mặt nghiêng cao (Gậy 3 gỗ).
|
5 |
spoonLà thuật ngữ mới chỉ một loại gậy gỗ có bề mặt nghiêng cao (Gậy 3 gỗ).
|
6 |
spoon[spu:n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cái thìaa large wooden spoon một cái thìa gỗ toa tablespoon thìa lấy thức ăn; cái muôia soup-spoon thìa xúpa teaspoon thìa cà phê lượng mà thìa có thể đựng; [..]
|
<< spirit | surfing >> |