1 |
syrupsyrup là một từ tiếng Anh, chỉ một chất lỏng đậm đặc được làm ra từ đường, nước và các chất phụ gia khác VD: Syrup dâu, syrup chocolate từ phiên âm tiếng Việt của syrup là xirô
|
2 |
syrup Xi-rô, nước ngọt.
|
<< t-shirt | sweet >> |