1 |
suy đoánDựa vào cái này mà đoán ra cái khác.
|
2 |
suy đoánđoán ra điều chưa biết, căn cứ vào những điều đã biết suy đoán tình hình chữ viết bị nhoè, phải suy đoán mới hiểu được Đồng nghĩa: phán đ [..]
|
3 |
suy đoán Dựa vào cái này mà đoán ra cái khác.
|
4 |
suy đoánSuy đoán là việc dựa trên những thông tin đã nắm bắt được để đoán định sự việc đó theo một chiều hướng nhất định.
|
<< sàng sảy | suy vi >> |