1 |
sàng sảysàng và sảy để làm sạch chất hạt rời (nói khái quát) gạo mới xát, chưa sàng sảy
|
2 |
sàng sảy Sàng và sảy nói chung.
|
3 |
sàng sảySàng và sảy nói chung.
|
4 |
sàng sảySàng và sảy nói chung.
|
<< hống hách | suy đoán >> |