1 |
suy viở tình trạng đi xuống, sút kém dần vận nhà suy vi đất nước gặp buổi suy vi
|
2 |
suy vi Sút kém, mòn mỏi. | : ''Vận nhà '''suy vi'''.''
|
3 |
suy viSút kém, mòn mỏi: Vận nhà suy vi.
|
<< suy đoán | suy cử >> |