1 |
sunshine Ánh sáng mặt trời, ánh nắng. | : ''in the '''sunshine''''' — trong ánh nắng | Sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng. | Nắng. | : '''''sunshine''' recorder'' — máy ghi thời gian nắng | : '''''suns [..]
|
2 |
sunshiney nghia cua sunshine la anh nang mat troi
|
3 |
sunshineánh nắng
|
4 |
sunshine- Tên một bài hát nổi tiếng của Sia, được ra mắt năm 2017 với hơn 2 triệu lượng xem trên Youtube. - Danh từ: ánh nắng, tia nắng - Tên của một bộ phim tiểu thuyết khoa học viễn tưởng được đạo diễn bởi Danny Boyle năm 2007.
|
5 |
sunshine"Sunshine" là một bài hát của DJ người Pháp David Guetta và DJ người Thụy Điển Avicii, ca khúc nằm trong Nothing but the Beat, album phòng thu thứ năm của Guetta. "Sunshine" đã lọt [..]
|
<< sunrise | superb >> |