1 |
superb[su:'pə:b]|tính từ nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩa superb view một cảnh hùng vĩsuperb voice giọng oai vệ cao cảsuperb courage sự dũng cảm cao cả (thông tục) tuyệt vời, xuất sắcsuperb technique [..]
|
2 |
superb Nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ. | : ''a '''superb''' view'' — một cảnh hùng vĩ | : '''''superb''' voice'' — giọng oai vệ | Cao cả. | : '''''superb''' courage'' — sự dũng cảm cao cả | Tuyệ [..]
|
<< sunshine | supermarket >> |