1 |
sudden Thình lình, đột ngột. | : ''a '''sudden''' change'' — sự thay đổi đột ngột | : '''''sudden''' bend in the road'' — chỗ đường rẽ đột ngột | | : ''all of (on) a sudden'' — bất thình lình. [..]
|
2 |
sudden['sʌdn]|tính từ thình lình, đột ngộta sudden change sự thay đổi đột ngộtsudden bend in the road chỗ đường rẽ đột ngộtall of a sudden bất thình lình; một cách bất ngờChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
sudden| sudden sudden (sŭdʹn) adjective 1. Happening without warning; unforeseen: a sudden storm. 2. Characterized by hastiness; abrupt or rash: a sudden decision. See synonyms at impetuous. [..]
|
4 |
sudden thình lình, đột ngột
|
<< squish | suitable >> |