1 |
squish Mứt cam.
|
2 |
squishĐộng từ: - Để nghiền nát thứ gì đó mềm mại - Để tạo ra âm thanh bạn tạo ra khi bạn đi qua một cái gì đó mềm và ướt Danh từ: - Hành động hoặc âm thanh của một cái gì đó mềm mại Ví dụ: Làm mềm slime. (Squishing the slime).
|
<< separate | sudden >> |